GHI DANH Thành viên muốn được hướng dẫn học Anh văn bấm vào đây để Ban Anh văn chuẩn bị học trình.
ESL viết tắt của English as Second Language, Anh Văn như Một Ngoại Ngữ. Những bài ESL EASY này đặc biệt thích hợp cho những học viên chưa biết gì về Tiếng Anh.
Thể thức làm bài 1. Lắng nghe và ráng hiểu mẫu đối thoại. 2. Tra ngữ vựng ra Tiếng Việt. 3. Dịch mẫu đối thoại. 4. Lắng nghe và nhái lại thêm nhiều lần.
A: Why are you yawning? B: I’m sleepy. A: Why don’t you go to bed? B: I want to watch this TV show. A: Maybe you should record it. B: The tape recorder is broken. A: Then you should watch the rerun. B: Why? I’m watching the original. A: But you’ll be asleep in about one minute. B: I’m just yawning because the commercials are on. A: Okay. I’ll tell you how the show ends. B: Zzz.
• asleep: ngủ, đang ngủ • broken: bị gãy, vỡ, đứt quãng, chập chờn, thất thường. • commercial: sự quảng cáo • go to bed: đi ngủ • minute: phút • original: gốc, nguyên bản • record: (n)đĩa hát, đĩa ghi âm; (v) ghi lại, ghi chép, thu. • recorder: máy ghi, bộ phận ghi • rerun: phim được chiếu lại, chương trình được phát thanh lại, cuộn băng được mở lại; sự lặp lại • sleep: ngủ • sleepy: buồn ngủ, ngái ngủ; cần ngủ, sẵn sàng ngủ, im lìm; không có nhiều hoạt động lắm, không nhộn nhịp lắm • tape: băng ghi âm • yawn: ngáp • a film show: một buổi chiếu phim
Are You Sleepy? (Anh buồn ngủ chưa?)
A: Why are you yawning? - Sao anh lại ngáp?
B: I’m sleepy. - Tôi buồn ngủ.
A: Why don’t you go to bed? - Tại sao không đi ngủ đi?
B: I want to watch this TV show. - Tôi muốn xem chương trình truyền hình này.
A: Maybe you should record it. - Anh có thể ghi lại mà. (Có lẽ anh nên ghi lại).
B: The tape recorder is broken. - Băng ghi âm của máy bị hư (vỡ) rồi.
A: Then you should watch the rerun. - Anh có thể xem lại chương trình được phát sau mà.
B: Why? I’m watching the original. - Tại sao (phải vậy)? Tôi đang xem bản gốc.
A: But you’ll be asleep in about one minute. - Nhưng anh sẽ buồn ngủ khoảng 1 phút sau thôi.
B: I’m just yawning because the commercials are on. - Tôi ngáp bởi vì đang có chương trình quảng cáo trên đó.
A: Okay. I’ll tell you how the show ends. - Được rồi. Tôi sẽ gọi anh khi chương trình ấy kết thúc.
A: Why don’t you go to bed? - Sao không đi ngủ đi?
B: I want to watch this TV show. - Anh muốn xem phần biểu diễn này trên ti vi
A: Maybe you should record it. - Có lẻ anh nên thu lại đi
B: The tape recorder is broken. - Máy thu bị hỏng rồi
A: Then you should watch the rerun. - Thế thì anh nên xem chương trình phát lại
B: Why? I’m watching the original. - Tại sao? Anh đang xem chương trình gốc mà
A: But you’ll be asleep in about one minute. - Nhưng anh sẽ ngủ chỉ trong một phút sau
B: I’m just yawning because the commercials are on. - Tôi chỉ ngáp thôi vì đang có quảng cáo
A: Okay. I’ll tell you how the show ends. - Vâng. Em sẽ bảo với anh chương trình này chấm dứt như thế nào
B: Zzz. - khò khò khò
Vocabulary • asleep: không tỉnh, đang ngủ • broken: (adj) không liên tục, bị xáo lộn hoặc bị ngắt quãng • commercial: quảng cáo, thương mại • go to bed: đi ngủ • minute: giây • original: thuộc nguyên bản, bản gốc, bản chính, độc đáo • record: ghi lại để dung sau đó, thu • recorder: máy để ghi âm hoặc hình ảnh • rerun: (v) chiếu lại (n) phim hay chương trình được chiếu lại • sleep: ngủ • sleepy: buồn ngủ, ngái ngủ • tape: (cuộn) băng từ, sự ghi âm trên băng từ • yawn: ngáp
• asleep: bưồn ngủ • broken: suy nhược, chập chờn, đổ vỡ, gãy, đứt, hỏng • commercial: buôn bán, thương mại, quảng cáo hàng • go to bed: đi ngủ • minute: phút • original: nguồn gốc, căn nguyên • record: đĩa hát, hồ sơ (n); thu âm, ghi chép (v) • recorder: máy ghi âm, máy ghi hình, người ghi chép (sổ sách) • rerun: phim được chiếu lại (n), chiếu lại (v) • sleep: ngủ • sleepy: buồn ngủ • tape: băng ghi âm, dây (n); viền, bưộc, đo • yawn: ngáp
Phần nghe, hiểu & bài dịch:
A: Why are you yawning? - Sao anh lại ngáp thế? B: I'm sleepy. - Anh buồn ngủ. A: Why don't you go to bed? - Tại sao anh không đi ngủ đi? B: I want to watch the TV show. - Anh mưốn xem chương trình Ti vi. A: Maybe, you should record it. - Có lẽ anh nên thu lại chương trình đó! B: The tape recorder is broken. - Máy thu bị hỏng rồi. A: Then you should watch the rerun. - Vậy thì anh phải xem phát lại thôi! B: Why? I'm watching original. - Sao phải như thế? Anh đang xem bản gốc mà! A: But you'll be sleep in about one minute. - Nhưng khoảng 1 phút nữa anh sẽ bưồn ngủ cho mà xem! B: I'm just yawning because comercials are on. - Anh vừa mới ngáp vì chương trình quảng cáo trên đó. A: Okay. I tell you hơ the show end. - Vâng , em sẽ báo cho anh khi chương trình (quảng cáo) ấy hết. B : Zzzz! - (ngáy) khò... khò...
A: Why are you yawning? - Tại sao anh ngáp? B: I’m sleepy. - Tôi buồn ngụ A: Why don’t you go to bed? - Sao anh không đi ngủ đi? B: I want to watch this TV show. - Tôi muốn xem chương trình TV này A: Maybe you should record it. - Có lẽ anh nên ghi băng nó B: The tape recorder is broken. - Băng ghi âm bị vỡ rồi A: Then you should watch the rerun. - Sau đó anh có thể xem lại mà B: Why? I’m watching the original. - Sao? Tôi đang xem trực tiếp mà A: But you’ll be asleep in about one minute. - Nhưng anh sẽ lại buồn ngủ trong khoảng một phút B: I’m just yawning because the commercials are on. - Tôi ngáp vì quảng cáo trên đó mà A: Okay. I’ll tell you how the show ends. - Ừ. Tôi sẽ kể cho anh chương trình kết thúc thế nào nhé B: Zzz. -....
Vocabulary • asleep: ngủ • broken: gãy, vỡ • commercial: quảng cáo • go to bed: đi ngủ • minute: phút • original: bản gốc , nguyên bản • record: đĩa hát • recorder: máy ghi âm • rerun: mở lại, chạy lại • sleep: ngủ • sleepy: buồn ngủ, ngái ngủ • tape: băng • yawn: ngáp
A: Why are you yawning? (Sao anh ngáp vậy?) B: I’m sleepy. (Anh buồn ngủ)
A: Why don’t you go to bed? (Sao anh không đi ngủ?) B: I want to watch this TV show. (Anh muốn xem chương trình truyền hình nầy)
A: Maybe you should record it. (Anh có thể thu nó lại mà) B: The tape recorder is broken. (Băng thu âm bị hư rồi)
A: Then you should watch the rerun. (Anh có thể xem nó phát lại sau đó mà) B: Why? I’m watching the original. (Tại sao chứ? Anh đang xem bản gốc mà)
A: But you’ll be asleep in about one minute. (Nhưng anh sẽ ngủ mê khoảng sau 1 phút nữa thôi) B: I’m just yawning because the commercials are on. (Anh chỉ ngáp vì những quảng cáo trên đó)
A: Okay. I’ll tell you how the show ends. (Được rồi. Em sẽ cho anh biết chương trình kết thúc như thế nào) B: Zzz. (Khò khò)
Vocabulary: • Asleep: Ngủ mê, đang ngủ • Broken: Hư hỏng, vỡ, vụn, bể • Commercial: Quảng cáo • Go to bed: Đi ngủ • Minute: Phút, chút, lát • Original: Nguyên bản, bản chính, bản gốc • Record: Ghi, thu • Recorder: Thu âm, ghi âm • Rerun: Phát lại, chiếu lại • Sleep: Ngủ • Sleepy: Buồn ngủ • Tape: Băng từ • Yawn: Ngáp
A: Why are you yawning? (Sao anh ngáp vậy chứ?) B: I’m sleepy. (Anh buồn ngủ)
A: Why don’t you go to bed? (Vậy sao anh không đi ngủ đi) B: I want to watch this TV show. (Anh muốn xem chương trình truyền hình nầy)
A: Maybe you should record it. (Có lẻ anh nên thu nó lại đi.) B: The tape recorder is broken. (Băng thu âm bị hư rồi)
A: Then you should watch the rerun. (Anh nên xem nó phát trở lại.) B: Why? I’m watching the original. (Tại sao chứ? Anh đang xem bản gốc mà.)
A: But you’ll be asleep in about one minute. (Nhưng anh sẽ ngủ gật khoảng 1 phút nữa thôi.) B: I’m just yawning because the commercials are on. (Anh chỉ ngáp vì những quảng cáo thương mại trên đó.)
A: Okay. I’ll tell you how the show ends. (Vâng. Em sẽ nói cho anh biết khi chương trình quảng cáo kết thúc.) B: Zzz.
Vocabulary: • Asleep: Ngủ, đang ngủ • Broken: Bị gãy,bị vỡ,tuyệt vọng. • Commercial: Quảng cáo,thương mại,buôn bán. • Go to bed: Đi ngủ • Minute: Phút. • Original: Nguồn gốc,thuộc nguyên căn,không sao chép. • Record: Thu,giữ. • Recorder: Máy thu băng. • Rerun: Phát lại, chiếu lại • Sleep: Giấc ngũ. • Sleepy: Buồn ngủ • Tape: Dây,dãi băng. • Yawn: Ngáp.
A: Why are you yawning? Tại sao anh ngáp?> B: I’m sleepy. Tôi buồn ngủ. A: Why don’t you go to bed? Tại sao anh không đi ngủ? B: I want to watch this TV show. Tôi muốn xem chương trình TV này. A: Maybe you should record it. Có lẽ anh nên ghi lại. B: The tape recorder is broken. Băng ghi âm bị vỡ rồi. A: Then you should watch the rerun. Anh nên xem chương trình phát lại. B: Why? I’m watching the original. Tại sao? Tôi đang xem chương trình gốc. A: But you’ll be asleep in about one minute. Nhưng anh sẽ ngủ trong khoảng một phút sau. B: I’m just yawning because the commercials are on. Tôi ngáp vì đang quảng cáo trên đó. A: Okay. I’ll tell you how the show ends. Được , em sẽ kể lại với anh phần kết như thế nào.
B: Zzz. Khò..khò..khò...
Vocabulary • asleep: ngủ , đang ngủ • broken: bị gãy , dứt quãng , suy nhược • commercial: buôn bán , thương mại • go to bed: đi ngủ • minute: phút • original: nguồn , gốc , nguyên bản , căn nguyên • record: sự ghi chép , kỷ lục , hồ sơ • recorder: máy ghi âm , máy thu hình , người giử hồ sơ • rerun: chiếu phim lại • sleep: ngủ , nằm yên • sleepy: buồn ngủ , uể oải , • tape: dây , băng ghi âm , băng điện • yawn:ngáp , há miệng , mở ra
A: Why don’t you go to bed? Tại sao bạn không đi ngủ?
B: I want to watch this TV show. Tôi muốn xem chương trình ti vi này.
A: Maybe you should record it. Có lẽ bạn nên ghi hình nó lại.
B: The tape recorder is broken. Băng ghi hình bị hư.
A: Then you should watch the rerun. Vì thế bạn nên xem lại.
B: Why? I’m watching the original. Tại sao? Tôi đang xem bản gốc mà.
A: But you’ll be asleep in about one minute. Nhưng bạn sẽ ngủ trong vòng 1 phút.
B: I’m just yawning because the commercials are on. Tôi chỉ ngáp bởi vì có quảng cáo.
A: Okay. I’ll tell you how the show ends. Được rồi. Tôi sẽ gọi anh khi chương trình ấy kết thúc. B: Zzz.
Vocabulary • asleep: ngủ, đang ngủ • broken: bị gãy, bị hư • commercial: quảng cáo thương mại • go to bed: đi ngủ • minute: phút • original: bản chính, bản gốc • record: ghi lại, quay lại • recorder: đầu ghi lại • rerun: xem lại • sleep: ngủ • sleepy:buồn ngủ, ngái ngủ • tape:băng ghi hình • yawn: ngáp