GHI DANH Thành viên muốn được hướng dẫn học Anh văn bấm vào đây để Ban Anh văn chuẩn bị học trình.
ESL viết tắt của English as Second Language, Anh Văn như Một Ngoại Ngữ. Những bài ESL EASY này đặc biệt thích hợp cho những học viên chưa biết gì về Tiếng Anh.
Thể thức làm bài 1. Lắng nghe và ráng hiểu mẫu đối thoại. 2. Tra ngữ vựng ra Tiếng Việt. 3. Dịch mẫu đối thoại. 4. Lắng nghe và nhái lại thêm nhiều lần.
A: Where are you going? B: I have to walk the dog. A: What kind of dog do you have? B: I have a little poodle. A: Poodles bark a lot. B: They sure do. A: They bark at everything. B: They never shut up. A: Why did you get a poodle? B: It’s my mom’s dog. A: So she likes poodles. B: She says they’re good watchdogs.
Vocabulary • a, the: mạo từ • a lot: nhiều, một đống • at: • bark: • did: làm • dog: • everything: • get: • go: • going: đang đi • good: • It's: It is -> Nó là... • kind: • like: • little: • mom: • my: • never: • of: • poodle: • say: • she: • shut: • shut up: câm mồm • so: vậy là • they: • they're: Chúng nó là... • watchdog: • walk: • what: • where: • where are: Ở đâu (câu hỏi) • why:
• a, the: mạo từ • a lot: nhiều, một đống • at: ở tại (chỉ vị trí, khoảng cách) • bark: sủa • did: làm (quá khứ của do) • dog: con chó • everything: mọi thứ • get: xin được, tìm ra • go: đi • going: đang đi • good: tốt, hay, tuyệt • It's: It is -> Nó là... • kind: loại, hạng • like: như, giống như, thích • little: nhỏ • mom: mẹ • my: của tôi • never: không bao giờ • of: của • poodle: chó xù • say: nói • she: cô ấy • shut: đóng, đậy, ngậm lại. • shut up: câm mồm • so: vậy là • they: chúng nó, họ • they're: Chúng nó là... • watchdog: coi chừng chó dữ, cơ quan giám sát • walk: đi bộ • what: cái gì • where: ở đâu, nơi nào? • where are: Ở đâu (câu hỏi) • why: tại sao, vì sao?
Walking the Dog (Đang đi bộ với con chó)
A: Where are you going? (Anh đang đi đâu?)
B: I have to walk the dog. ( Tôi phải đi bộ với con chó)
A: What kind of dog do you have? (Con chó anh có thuộc loại gì?)
B: I have a little poodle. (Tôi có 1 con chó xù nhỏ)
A: Poodles bark a lot. (Các con chó xù sủa nhiều lắm)
B: They sure do. (Chúng chắc chắn vậy rồi)
A: They bark at everything. (Chúng sủa bất cứ thứ gì).
B: They never shut up. (Chúng nó chẳng bao giờ chịu câm mõm.)
A: Why did you get a poodle? (làm sao anh tìm được con chó xù?)
B: It’s my mom’s dog. (Nó là con chó của mẹ tôi)
A: So she likes poodles. (Vậy bà ấy thích chó xù)
B: She says they’re good watchdogs. (Bà ấy nói chúng nó canh giữ tốt)
1. Walking the dog: Dẫn chó Walking ở đây không hẳn nghĩa là đang đi bộ mà chỉ là một thì (biến thể) của động từ. Nhưng "I am walking the dog" thì có nghĩa là đang. admin sẽ giải thích thêm khi khá hơn.
2. Người Việt có lẽ không có walking the dog. Ở đây có nghĩa dần chó đi tiểu tiện, một trong những công việc hằng ngày của người Mỹ như shopping chẳng hạn.
B: I have to walk the dog. -Tôi phải dẫn cho đi dạo.
A: What kind of dog do you have? -Cô có loại chó gì thế?
B: I have a little poodle. -Tôi có một con chó xù nhỏ.
A: Poodles bark a lot. -Mấy loài Poodle thì sủa nhiều lắm.
B: They sure do. -Bọn chúng chắc chắn vậy rồi.
A: They bark at everything. -Tụi nó sủa về mọi thứ.
B: They never shut up. -Tụi nó chẳng bao giờ im mõm cả.
A: Why did you get a poodle? -Vậy tại sao cô nhận nuôi 1 con xù?
B: It’s my mom’s dog. -Con chó này là của mẹ tôi mà.
A: So she likes poodles. -Vậy là bà ấy thích chó xù.
B: She says they’re good watchdogs. -Mẹ tôi nói chúng là loài chó trông nhà giỏi.
------------------
Vocabulary:
• a lot: nhiều • at: tại, về (liên từ) • bark: sủa • did: làm (thì quá khứ thì đổi "do" thành "did" • dog: con chó • everything: mọi thứ, mỗi thứ • get: nhận • It's: It is • kind: loại • like: thích • little: nhỏ • mom: Mẹ (cách gọi trìu mến) • my: của tôi • never: không bao giờ • of: của • poodle: chó lông xù • shut up: câm mồm • so: vậy là • they're: they are • watchdog: loài chó giữ nhà • walk: đi bộ, đi dạo • where are: Ở đâu
B: I have to walk the dog - Tôi phải dắt chó đi đạo
A: What kind of dog do you have? - Bạn có loại chó gì thế?
B: I have a little poodle - Tôi có một con chó xù nhỏ.
A: Poodles bark a lot - Mấy con chó xù sủa dử lắm
B: They sure do. - Chắc rồi.
A: They bark at everything - Nó sủa mọi thứ.
B: They never shut up - Nó không bao giờ im mõm
A: Why did you get a poodle? - Tại sao bạn lại thích con chó xù?
B: It’s my mom’s dog. - Nó là con chó của mẹ tôi.
A: So she likes poodle. - Vậy là mẹ bạn thích chó xù.
B: She said they are a good watchdogs Mẹ tôi đã nói rằng chúng nó là những con chó giữ nhà tốt.
- a, the: a: mạo từ không xác định, the: mạo từ xác định - a lot: nhiều - at: chỉ một điểm trong không gian, một thời điểm - bark: (n) tiếng sủa (v) sủa - did: quá khứ của trợ động từ “do” - dog: con chó - everything: mọi thứ - get: nhận, lấy - go : đi - going: - good: tốt, giỏi - It’s: # it is - kind: (n) loại, hạng (adj) có lòng tốt, tử tế - like: thích - little: một chút, một ít - mome: tiếng gọi mẹ - my: của tôi - never: không bao giờ - of: của - poodle: chó xù - say: nói - she: ngôi thứ ba số ít: cô, nàng - shut: đóng, đậy - shut up: câm mồm - so: (adv) như thế (conj) cho nên - they’re # they are - watchdog: chó giữ nhà - work: làm việc - what: gì - why: tại sao
Vocabulary • the: mạo từ • a lot: nhiều • at: tại, thời điểm • bark: tiếng sủa, gầm • did: làm (quá khứ của do) • dog: chó • everything: mọi thứ • get: được, có được • go: đi • going: đang đi • good: tốt • It's: It is -> Nó là... • kind: loại • like: thích • little: bé, một ít • mom: mẹ • my: tôi • never: không bao giờ • of: của • poodle: chó lông xù • say: nói • she: cô ấy • shut: đóng, khép lại • shut up: câm mồm • so: vậy là • they: Họ, chúng nó • they're: Chúng nó là... • watchdog: chó giữ nhà • walk: đi bộ • what: câu hỏi. Cái gì? • where: câu hỏi về nơi chốn • where are: Ở đâu (câu hỏi) • why: câu hỏi. Tại sao?
Conversation
A: Where are you going? - Bạn đi đâu đó?
B: I have to walk the dog. - Tôi dẫn cho đi dạo.
A: What kind of dog do you have? - Con chó của bạn loại chó gì?
B: I have a little poodle. - Chó của tôi là loại chó xù nhỏ.
A: Poodles bark a lot. - Bọn chó xù này sủa nhiều lắm.
B: They sure do. - Chúng là vậy
A: They bark at everything. - Chúng sủa bất cứ mọi thứ.
B: They never shut up. - Chúng không bao giờ chịu câm miệng.
A: Why did you get a poodle? - Tại sao bạn có được con chó xù này?
B: It’s my mom’s dog. - Nó là chó của Mẹ tôi
A: So she likes poodles. - Vậy, Mẹ bạn thích những con xù nhiều lắm.
B: She says they’re good watchdogs. - Bà ta nói chúng nó là chó trông nhà tốt nhất.
A: Where are you going? (Bạn đi đâu đấy?) B: I have to walk the dog. (Tôi dắt chó đi dạo)
A: What kind of dog do you have? (Chó của bạn là loại gì thế) B: I have a little poodle. (Tôi có chó xù nhỏ)
A: Poodles bark a lot. (Những con chó xù sủa rất nhiều) B: They sure do. (Chắc rồi)
A: They bark at everything. (Chúng sủa tất cả mọi thứ) B: They never shut up. (Chúng không bao giờ im miệng)
A: Why did you get a poodle? (Tại sao bạn có được con chó xù nầy?) B: It’s my mom’s dog. (Nó là chó của Mẹ tôi)
A: So she likes poodles. (Như vậy là bà ấy ưu thích chó xù) B: She says they’re good watchdogs. (Mẹ tôi nói chúng nó giữ nhà rất tốt)
Vocabulary: • A & The: Là mạo từ • A lot: Nhiều, một đống, rất nhiều • At: Tại, ở • Bark: Tiếng sủa, tiếng quát tháo • Did: Đã làm, đã có, • Dog: Chó • Everything: Mọi thứ, mọi vật, tất cả mọi điều • Get: Được, có được, kiếm được, lấy được • Go: Đi, đi đến, đi tới • Going: Đang đi, đang đến, đang tới • Good: Tốt, hay, giỏi • It's = It is -> Nó là... • Kind: Loại, loài • Like: Thích, mê, ưu thích • Little: Nhỏ bé, ít ỏi, bé bỏng • Mom: Mẹ • My: Của tôi • Never: Không bao giờ, không khi nào, không thể nào, tuyệt nhiên không • Of: Của, thuộc, ở • Poodle: Chó xù • Say: Nói, lời nói • She: Cô ấy, bà ấy • Shut: Đóng, khép, ngậm • Shut up: Ngậm họng, câm mồm, im miệng • So: Vậy là, như thế, như vậy, • They: Họ, nó, chúng • They're: Chúng nó là... • Watchdog: Chó giữ nhà • Walk: Đi bộ, đi dạo • What: Cái gì, thế nào • Where: Ở đâu, đâu, ở chổ nào • Where are: Ở đâu (câu hỏi) • Why: Tại sao, vì sao
Đi làm về còn thức học nữa, admin thấy em giỏi ghê chưa
- walk(ing): đi bộ - dog: con chó - where: chỗ nào, ở đâu - kind: loại - poodle: chó xù - bark: sủa - a lot: rất nhiều - everything: bất cứ cái gì, mọi thứ - shut up: câm miệng - get: có được, lấy, mua, tìm được... - mom: mẹ - like: thích - say: nói - watchdog: chó giữ nhà
2. Phần nghe, hiểu & Bài dịch:
A: Where are you going? - Anh đi đâu đấy? B: I have to walk the dog. - Tôi dắt chó đi chơi. A: What kind the dog do you have? - Chó của anh loại gì? B: I have a little poodle. - Tôi có 1 con chó xù nhỏ. A: Poodles bark a lot. - Những con chó xù sủa rất nhiều. B: They sure do. - Chắc chắn rồi. A: They bark at everything. - Bất cứ cái gì chúng cũng sủa được. B: They never shut up. - Chẳng khi nào thấy chúng im mồm. A: Why did you get a poodle? - Tại sao anh lại mua con chó xù? B: It's my mom's dog. - Đó là con chó của mẹ tôi. A: So she likes poodle? - vậy là mẹ anh thích chó xù hả? B: She says they're good watchdogs. - Bà bảo chúng là những con chó giữ nhà giỏi.
A: What kind of dog do you have? Con chó của chị thuộc giống chó gì vậy?
B: I have a little poodle. Tôi có con chó xù nhỏ.
A: Poodles bark a lot. Mấy con chó xù sủa dử lắm.
B: They sure do. Chắc rồi. (tụi nó vậy đó).
A: They bark at everything. Cái gì nó cũng sủa
B: They never shut up. Nó có bao giờ im mõm đâu.
A: Why did you get a poodle? Sao chị có con chó xù.
B: It’s my mom’s dog. Nó là con chó của mẹ tôi.
A: So she likes poodles. Vậy ra là bà thích chó xù.
B: She says they’re good watchdogs. Bà nói tụi nó là những con chó giữ nhà giỏi.
(WILL BE BACK SOON).
Vocabulary • a, the: mạo từ • a lot: nhiều, một đống • at: ở , tại (đâu) • bark: sủa • did: làm • dog: con chó • everything: mọi thứ • get: có, được • go: đi • going: đang đi • good: tốt, giỏi • It's: It is -> Nó là... • kind: loại, hạng • like: thích, giống như • little: nhỏ, bé nhỏ • mom: mẹ, má • my: của tôi • never: không bao giờ • of: của • poodle: chó xù • say: nói • she: cô ấy • shut: đóng, ngậm lại, đậy • shut up: câm mồm • so: vậy là • they: họ, chúng nó • they're: Chúng nó là... • watchdog : chó giữ nhà • walk: đi bộ, đi dạo • what: cái gì • where: ở đâu • where are: Ở đâu (câu hỏi) • why: tại sao
B: I have to walk the dog - Tôi phải dắt chó đi đạo
A: What kind of dog do you have? - Bạn có loại chó gì thế?
B: I have a little poodle - Tôi có một con chó xù nhỏ.
A: Poodles bark a lot - Mấy con chó xù sủa dử lắm
B: They sure do. - Chắc rồi.
A: They bark at everything - Nó sủa mọi thứ.
B: They never shut up - Nó không bao giờ im mồm
A: Why did you get a poodle? - Tại sao bạn lại thích chó xù?
B: It’s my mom’s dog. - Nó là con chó của mẹ tôi.
A: So she likes poodle. - Vậy là mẹ bạn thích chó xù.
B: She said they are a good watchdogs Bà nói rằng chúng nó là những con chó giữ nhà tốt.
- the: mạo từ xác định - a lot: nhiều - at: ở (chỉ một điểm trong không gian, một thời điểm) - bark: sủa - did: làm (quá khứ của “do”) - dog: con chó - everything: mọi thứ - get: nhận, lấy - go : đi - going: - good: tốt, giỏi - It’s: it is - kind: loại,có lòng tốt, tử tế - like: thích - little: một chút, một ít - mome: tiếng gọi mẹ - my: của tôi - never: không bao giờ - of: của - poodle: chó xù - say: nói - she: cô ấy, nàng - shut: đóng, đậy - shut up: câm mồm - so: như thế, vì vậy - they’re : they are - watchdog: chó giữ nhà - work: làm việc - what: gì - why: tại sao
B: I have to walk the dog. Tôi phải dẫn chó đi dạo (tiểu tiện)
A: What kind of dog do you have? Chó của bạn thuộc loài nào?
B: I have a little poodle. Tôi có một con chó xù nhỏ
A: Poodles bark a lot. Chó xù sủa nhiều lắm
B: They sure do. chắc chắn vậy thôi.
A: They bark at everything. Nó sủa tất cả mọi thứ.
B: They never shut up. Nó chẳng im lặng bao giờ.
A: Why did you get a poodle? Thế sao bạn lại nuôi nó?
B: It’s my mom’s dog. Nó là con chó của mẹ tôi.
A: So she likes poodles. Nên bà rất thương nó.
B: She says they’re good watchdogs. Bà nói chúng nó giữ nhà rất giỏi.
-------------------------- Vocabulary:
• a, the: mạo từ • a lot: nhiều, một đống • at: ở, tại • bark: tiếng sủa, lớp vỏ cây • did: làm • dog: con chó • everything: mọi thứ • get: đặt, để, được • go: đi • going: đang đi • good: tốt, giỏi • It's: It is -> Nó là... • kind: chủng loài, loại, hạng • like: như, thích, muốn • little: bé nhỏ, một ít • mom: Mẹ • my: của tôi • never: không bao giờ • of: của • poodle: chó xù • say: nói • she: Cô ấy, bà ấy • shut: Đóng, tắt • shut up: câm mồm • so: vậy là • they: họ, chúng nó • they're: Chúng nó là... • watchdog: chó giữ nhà • walk: đi dạo, đi bộ • what: cái gì , thế nào • where: ở đâu; nơi nào • where are: Ở đâu (câu hỏi) • why: Sao vậy, tại sao
B: I have to walk the dog. Tôi phải dẫn chó đi bộ.
A: What kind of dog do you have? Bạn có loại chó gì vậy?
B: I have a little poodle. Tôi có con chó nhỏ lông xù.
A: Poodles bark a lot. Những con chó lông xù sủa nhiều lắm.
B: They sure do. Chúng nó chắc là vậy rồi.
A: They bark at everything. Chúng sủa mọi thứ.
B: They never shut up. Chúng không bao giờ im mồm.
A: Why did you get a poodle? Sao bạn thích chó lông xù.
B: It’s my mom’s dog. Nó là của mẹ tôi.
A: So she likes poodles. Vậy bà ấy thích chó lông xù.
B: She says they’re good watchdogs. Bà ấy nói chúng nó giữ nhà tốt lắm.
Vocabulary • a, the: mạo từ • a lot: nhiều, một đống • at: tại, về • bark: sủa • did: làm • dog: chó • everything: mọi thứ • get: lấy • go: đi • going: đang đi • good: tốt • It's: It is -> Nó là... • kind: loại • like: thích • little: nhỏ, 1 ít • mom: mẹ • my: củ tôi • never: không bao giờ • of: của • poodle: chó lông xù • say: nói • she: cô ấy, bà ấy • shut: ngậm • shut up: câm mồm • so: vậy là • they: chúng nó • they're: Chúng nó là... • watchdog: chó giữ nhà • walk: di bộ • what: cái gì • where: ở đâu • where are: Ở đâu (câu hỏi) • why: tại sao